1) BENCI a) بنچي b) بينچي 2) TENGKU a) تيڠكو b) تڠكو 3) CERCA a) چرچا b) چيرچا 4) DENDA a) دندا b) داندا 5) BENDERA a) بندرا b) بنديرا 6) JENTAYU a) جنتايو b) جنتيو 7) TEMPAYAN a) تمڤاين b) تمڤين 8) CENCARU a) چنچارو b) چنچاري 9) CEMPEDAK a) چمڤدق b) چمڤدک 10) JENDELA a) جنديلا b) جنديل

SUKU KATA TERTUTUP POLA VOKAL "E" PEPET

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?