копать - dig - dug - dug, найти, находить - find - found - found, жалить, ужалить - sting - stung - stung, скользить - slide - slid - slid, воткнуть, засунуть, застрять - stick - stuck - stuck, наклониться, опереться - lean - leant - leant, сиять, сверкать - shine - shone - shone, платить, оплатить - pay - paid - paid, плевать, плеваться - spit - spat - spat, покидать, оставлять - leave - left - left, стрелять - shoot - shot - shot, вести за собой, вести к, лидировать - lead - led - led, стоять - stand - stood - stood, побеждать - win - won - won,

Irregular verbs: 2nd form = 3rd form

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?