1) Усі слова багатозначні в рядку a) Клен, верба, береза b) Олень, каскаду, дельфін c) Лінія, стіна, земля d) Гончар, голуб, лимон 2) Усі слова однозначні в рядку a) Ручка-ручка b) Добрий-добрий c) Дієслово-дієслово d) Замок-замок 3) Усі слова є багатозначними, ОКРІМ a) Голова b) Гепард c) Важкий d) Зірка 4) Усі слова є однозначними, ОКРІМ a) Іти b) Січень c) Вівторок d) Лексикологія 5) Усі слова є багатозначними в рядку a) Пливти, дрімати, аркуш, буквар b) Рукав, гніздо, земля, море c) Мама, скромний, бігти, гілка d) Світлий, співати, зозуля, чистий 6) Усі слова є однозначними рядку a) Україна, патріот, герб, b) Сіяти, добрий, сила c) Тепло, ряд, старий d) Верба, лікар, земля 7) Усі слова є багатозначними, ОКРІМ a) Суперечка b) Сіль c) Ярмо d) Дорога 8) Усі слова є багатозначними, ОКРІМ a) Новина b) Шлях c) Сміятися d) Кресало 9) Усі слова є багатозначними, ОКРІМ a) Дятел b) Собака c) Золото d) Лимон 10) Усі слова є однозначними, ОКРІМ a) Кактус b) Сходи c) Металург d) Присудок
0%
Однозначні та багатозначні слова
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Yuliyakasyanova
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đố vui
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?