1) nǐ hǎo 2) 的 3) 不 4) 二/两 5) альтернативный вопрос 6) время( порядок) 7) дата ( порядок)

тест на граматику 5-6 клас

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?