pau - 肉包的「包」, kuai - 乖巧的「乖」, kue - 西瓜的「瓜」, thua - 拖拖沙沙的「拖」, hia - 伊佇遐的「遐」, sim - 心事的「心」, thinn - 熱天的「天」, sng - 黃酸的「酸」, kin - 今仔日的「今」, kann - 坐監的「監」,

台羅小遊戲--聲母韻母組合

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?