krátke samohlásky: a, e, ä, i, y, o, u, dlhé samohlásky: á, é, í, ý, ó, ú, dvojhlásky: ia, ie, iu, ô, tvrdé spoluhlásky: k, g, h, ch, d, t, n, l, mäkké spoluhlásky: ď, ť, ň, ľ, č, dž, dz, š, ž, c, j, obojaké spoluhlásky: b, p, m, v, f, r, s, z,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?