1) WAKE UP a) b) 2) HAVE BREAKFAST a) b) 3) GET DRESSED a) b) 4) GO TO SCHOOL a) b) 5) FINISH SCHOOL a) b) 6) GO HOME a) b) 7) HAVE LUNCH a) b) 8) DO MY HOMEWORK a) b) 9) PLAY GAMES a) b) 10) WATCH TV a) b) 11) HAVE A SHOWER a) b) 12) HAVE DINNER a) b) 13) GO TO BED a) b)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?