进 jìn - входить, 坐 zuò - сидеть, садиться, 医生 yī shēng - врач, доктор, 医 yī - медицина, 高兴 gāo xìng - радоваться; радостный, счастливый, 高 gāo - высокий, 请问 qǐng wèn - скажите пожалуйста, позвольте спросить, 中学 zhōng xué - средняя школа, 大学 dà xué - университет, 教 jiāo - преподавать, учить, 工作 gōng zuò - работа; работать, 对 duì - 1) правильно; 2) да, 在 zài - быть в..., находиться в..., в..., 饭馆 fàn guǎn - ресторан, 饭 fàn - еда, пища, 喝 hē - пить, 茶 chá - чай, 绿茶 lǜ chá - зелёный чай, 绿 lǜ - зелёный, 红茶 hóng chá - чёрный чай (дословно "красный чай"), 红 hóng - красный, 当然 dāng rán - конечно, конечно же, 颜色 yán sè - цвет, 来 lái - приходить, 黑 hēi - чёрный, 白 bái - белый, 馆 guǎn - родовая морфема "заведение", 大 dà - большой, 中 zhōng - середина, средний, 兴 xìng - интерес, настрой,
0%
Рукодельникова 6 класс урок 3 новые слова (слово - перевод)
Chia sẻ
bởi
Liukaixin
6 класс
Китайский
Рукодельникова 6 класс
УМК Рукодельникова
Новые слова
生词
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?