zaměstnání - práce, zaměstnavatel - člověk nebo firma, která dává zaměstnání, zaměstnanec - člověk, který pracuje pro nějakou firmu nebo jiného člověka, pracovat na celý/plný úvazek - pracovat 8 hodin denně, pracovat na částečný/zkrácený úvazek - pracovat míň 8 hodin denně, pracovat přesčas - pracovat déle, než je pracovní doba, plat, mzda - peníze, které dostávám za práci, hrubý plat - plat nebo mzda plus sociální a zdravotní pojištění a daně, čistý plat - plat nebo mzda mínus sociální a zdravotní pojištění a daně, zkušební doba - čas, kdy jsem v práci na zkoušku (obvykle tři měsíce), výpovědní lhůta - čas, kdy musím pracovat potom, co dám nebo dostanu výpověď, služební cesta - cesta, na které pracuju a kterou mi platí zaměstnavatel, mateřská/rodičovská dovolená - čas, kdy je žena nebo muž s dítětem doma a dostává peníze, nemocenská (dovolená) - čas, kdy je nemocný člověk doma a dostává peníze,
0%
CKZK1 L22, slovní zásoba
Chia sẻ
bởi
Csbhlondon
Adult education
Čeština
Čeština jako cizí jazyk
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?