一个香蕉 yīgè xiāngjiāo, 两个苹果 liǎnggè píngguǒ, 画画 huàhuà, 熊猫 xióngmāo, 小狗 xiǎogǒu, 一个冰淇淋 yīge bīngqílín, 一杯冰水 yībēi bīngshuǐ, 喝冰水 hē bīngshuǐ, 喝绿茶 chī lǜchá, 喝牛奶 hē niúnǎi, 吃水果 chī shuǐguǒ, 做饭 zuòfàn, 看电视 kàn diànshì,

yct 2 lesson 9 你今天做什么了?

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?