rat, bag, mat, hat, clap your hands, bat, pan, van, Jump 3 times, man, jam, cap, yap, bag, spin 5 times, wag, lag, tag, cab, jab, do 3 squats, gab, pad, fad, dad, sack, lack, pack, do 5 push ups, pig, dig, fig, stamp your feet, sick, lick, kick, hill, pill, lid, did, rid, hit, wit, bit, snap your fingers, nod your head, touch your nose, smile, swish, dish, fish, wish, ship.

Чтение(дошкольники)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?