1) learn to walk a) b) c) d) 2) start nursery school a) b) c) d) 3) move house a) b) c) d) 4) get a pet a) b) c) d) 5) go on a plane a) b) c) d) 6) write a story a) b) c) d) 7) be born a) b) c) d) 8) live with a) b) c) d) 9) learn to talk a) b) c) d) 10) start primary school a) b) c) d) 11) learn to read a) b) c) d)

unit 2 voc - all about me 3

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?