friend- friendship(дружба) - friendly(дружелюбный) - unfriendly (недружелюбный), success (успех)- successful (успешный) - unsuccessful (неуспешный), luck (удача) - lucky(удачливый) - unlucky (неудачливый) - luckily (к счастью), forget(забывать) - forgettable - unforgettable (незабываемый), favour ( услуга) - favourite(любимый) (do a favor - сделать услугу), amaze (восхищать) - amazing (восхитительный), fortunately (к счастью) - unfortunately (к несчастью)- fortunate (удачливый), inform (информировать)- informative(информационный) - information (информация), impress (впечатлять) - impression(впечатление) - impressive (впечатляющий), help - helpful (полезный), care (забота)- careful (заботливый,аккуратный,осторожный) - careless (безрассудный), harm(причинять вред) - harmful (вредоносный)- harmless (безвредный).

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?