1) 班 class a) bàn b) bǎn c) bān 2) 学生 student a) xué shēng b) xuè shēng c) xuē shēng 3) 男 male a) nǎn b) nān c) nán 4) 女 female a) lǚ b) tǎ c) nǚ 5) 十一  eleven a) shì yī b) shí yī c) shí yí 6) 二十一 twenty one a) èr shí yī   b) èr shì yī c) èr shì yí 7) 二十 a) èr shí b) èr shì c) ér shì yī 8) 我们 we a) wǒ mèn b) wǒ men c) wǒ mén

choose the correct pinyin

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?