حساء, دجاج, سمك, كفتة, فاصوليا, سبانخ, بازلاء, أرز, كنافة, بقلاوة, باذنجان, ماء, شاي, عصير الكرز, قهوة, عصير العنب, ماء معدني,

استمع إلى الكلمات الآتية وأعدها ثم تأمل معانيها مستعينا بالصور

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?