ability - יכולת, adult - מבוגר, athlete - אתלט/ית, champion - אלוף/ה, distance - מרחק, effort - מאמץ, exercise - התעמלות, goal - מטרה, race - מירוץ, role - תפקיד, success - הצלחה, training - אימון, become - להפוך ל, compete - להתחרות, dream - לחלום, practice - להתאמן, prove - להוכיח, reach - להשיג, להגיע, win, won - לזכות, לנצח, זכה, ניצח, healthy - בריא, professional - מקצועי/ת, badly - מאוד, it doesn't matter - זה לא משנה, role model - מודל לחיקוי,

Teamwork vocabulary unit 2 p. 36

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?