4325, 九万八千五百四十二, 968319, 渡轮, 飞机, 火车, 自行车, 长城, 黄河, 熊猫, 人民币, 印尼盾, 英镑, 美金, 下雨, 下雪, 晴天, 刮大风, 热闹, 繁华, 冷清, 郊外, 上海, 面积, 印度尼西亚, 购物天堂, 春天, 夏天, 秋天, 冬天.

Y8 C4_3: 旅游:综合复习(数字、国家、旅游胜地、货币、天气、气氛、交通工具)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?