get up - вставать, have a shower - принимать душ, have breakfast - завтракать, have dinner - ужинать, have lunch - обедать, have lessons - быть на уроках, tidy my room - убирать комнату, come home - приходить домой,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?