1) Бројеви прве десетице су: a) 2, 4, 6, 8, b) 11, 12, 13, 14,15,16, 17, 18, 19,20 c) 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 d) 1,3,5,7,9 2) Најмањи број прве десетице је: a) 0 b) 1 c) 10 d) 2 3) Највећи број прве десетице је: a) 1 b) 0 c) 10 d) 9 4) Парни бројеви прве десетице су: a) 1, 3, 5, 7, 9 b) 1, 2, 4, 9,10 c) 2, 4, 7, 9, 10 d) 2, 4, 6, 8, 10 5) Непарни бројеви прве десетице су: a) 2, 4, 6, 8, 10 b) 1, 3, 5, 6, 8 c) 1, 3, 5, 7, 9 d) 2, 3, 5, 7, 9 6) Претходник броја 9 је број: a) 10 b) 8 c) 11 7) Следбеник броја 2 је број: a) 3 b) 1 c) 0 8) У којим пољима су дати редни бројеви? a) 1. 2. 3. 4. 5. b) 1 2 3 4 5 c) један два три четири пет d) први други трећи четврти пети 9) У којим пољима су дати основни бројеви? a) 6 7 8 9 10 b) шести седми осми девети десети c) 6. 7. 8. 9. 10. d) шест седам осам девет десет 10) Који изрази су тачно написани? a) 5>4 b) 3< 7 c) 4=8 d) 6>8 e) 7=7 f) 4<3 11) У сабирању имамо: a) сабирке b) умањеник c) разлика d) збир e) умањилац 12) Код сабирања користимо знак: a) минус (-) b) плус (+) 13) У одузимању имамо: a) умањилац b) збир c) умањеник d) сабирци e) разлика 14) Код одузимања користимо знак: a) минус (-) b) плус (+) 15) Ако сабирцима заменимо места, збир ће a) се променити b) остати исти
0%
Бројеви прве десетице
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Nenanenic
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đố vui
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?