1) They ... tennis. a) play b) plays 2) It ... fast. a) run b) runs 3) I ... in winter. a) skate b) skates 4) He ... well. a) swim b) swims 5) It ... of sadness. a) cry b) cries 6) They ... English. a) learn b) learns 7) She ... TV. a) watch b) watches 8) She ... her room. a) tidy b) tidies 9) We ... at school. a) work b) works 10) I ... ice cream. a) like b) likes 11) She ... coke. a) drink b) drinks 12) He ... at the disco. a) dance b) dances 13) We ... at resaturants. a) eat b) eats 14) It ... in autumn. a) rain b) rains

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?