go to school - iść do szkoły, have a shower - brać prysznic, get dressed - ubierać się, have dinner - jeść obiad, do homework - odrabiać pracę domową, go to bed - iść spać, help my mum - pomagać mamie,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?