clever - умный, kind - добрый, friendly - дружелюбный, naughty - непослушный, caring - заботливый, funny - забавный, noisy - шумный, lazy - ленивый, curious - любознательный, stubborn - упрямый, capricious - капризный, whiny - плаксивый,

personality spotlight5 unit 4a

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?