חֲנוּכִּיוֹת, חֲנוּכִּיָה, סְבִיבוֹן, סְבִיבוֹנִים, לְבִיבָה, לְבִיבות, סוּפְגָנִיָה, סוּפְגָנִיוֹת, נֵר, נֵרוֹת,

Chanukah vocab יחיד ורבים

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?