Идти - Ходить, Ехать - Ездить, Лететь - Летать, Плыть - Плавать, Нести - Носить, Вести - Водить, Везти - Возить, Бежать - Бегать, Тащить - Таскать , Ползти - Ползать , Лезть - Лазить , Катить - Катать , Гнать - Гонять , Брести - Бродить,

Глаголы движения карточки

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?