일어나다, 세수하다, 이를 닦다, 지하철을 타다, 친구를 만나다, 숙제하다, 운동하다, 지하철에서 내리다, 텔레비전을 보다, 술을 마시다, 잠을 자다, 운전하다, 회의하다, 빨래하다, 전화하다, 요리하다, 샤워하다,

연세 1 - 5.3 동사 (Глаголы)

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?