tough - важко , exhausted - дуже втомлений , figure out - вияснити, зрозуміти , message - повідомлення , go through - отримати досвід, пройти через (складний період) , scroll - листати, прокручувати , do grocery - робити покупки , instant - моментальний , grab - взяти/захватити з собою , (table)spoon - ложка , whisk - збивати , cuz - because , Prepare - підготовка , sip - глоток , foam - пінка , come over - зайти, зазирнути (до друзів) .

A Day In The Life - Finding New Things To Do With My Time (vocabulary)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?