curious - любопытный, interested - заинтересованный, tall - высокий, kind - добрый, disappointed - расстроенный , funny - забавный, admire - восхищаться, boring - скучный, determined - упорный, artistic - творческий, ingenious - гениальный, daring - смелый, imaginative - с богатым воображением, impatient - нетерпеливый,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?