hardworking - трудолюбивый, lazy - ленивый, cheerful - радостный, clever - умный, rude - групый, calm - спокойный, tough - жесткий, miserable - несчастнеый, stupid - глупый, anxious - тревожный, weak - слабый, polite - вежливый,

3G opposites

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?