1) a ____________ of chips a) box b) bag c) cup 2) Three ____________ of chocolate a) bars b) sections c) pieces 3) A ____________ of coffee a) pot b) gallon c) cup 4) A ____________ of butter a) piece b) cup c) stick 5) A ____________ of wine a) cup b) glass c) bottle 6) A ____________ of sugar a) cup b) glass c) bottle 7) Two ____________ of flour a) cups b) bags c) cartons

NON COUNT -- CONTAINERS

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?