Brush my teeth, Catch the bus to school, do homework, get dressed, get undressed, get up, go to bed, go to sleep, have (take) a shower, play outdoors, wake up, wash my face, brush my hair, put on, take off.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?