cold - холодно, hot - спекотно, cool - прохолодно, wet - мокро, cloudy - хмарно, sunny - сонячно, snowy - сніжно, foggy - туманно, warm - тепло, weather - погода, season - пора року, autumn - осінь, winter - зима, spring - весна, summer - літо, freezing - морозно, windy - вітряно,

Пори року, 5 клас

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?