break down - сломаться, расплакаться, break into - ворваться, break up - разорвать отношения, , bring about - вызывать, осуществлять, bring around - привести в чувства, убедить изменить свое мнение, bring up - воспитывать, screeching noise - скрип, witness a robbery - стать свидетелем ограбления, find our way - найти путь, news report - новостной отчет, alarm button - тревожная кнопка, follow a path - идти по тропинке, side road - пригородная дорога, full name - полное имя, greet a guest - приветствовать гостей, fire a gun - стрелять из пистолета, get dark - становиться темнее, on board - на борту, swerve over to the other side of the road - свернуть на другую сторону дороги, lose control of - терять контроль, slam on gis brakes - ударить по тормозам, crash into a tree - врезаться в дерево, wait in a queue - ждать в очереди, in the darkness - в темноте, shout at - кричать,
0%
Click on 3 (1) SB p. 25
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Taro9291
Hiển thị nhiều hơn
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?