борщ, město, деревня, dlouho, друзъя, žít, месяц, trochu, по-чешски, špatně, пожалуйста, ahoj při loučení (zatím), объяснить, ještě, мороженое, rok, говорить, zde.

3. lekce - slovíčka 1.+2. část

Bảng xếp hạng

Vòng quay ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?