1) SHAPE PATTERN a) quy luật hình học b) quy luật tăng dần c) quy luật lặp lại d) kế tiếp 2) Growing pattern a) quy luật hình học b) quy luật tăng dần c) quy luật lặp lại d) hình thiếu 3) repeating pattern a) true b) false 4) missing shape a) tiếp theo b) quy luật lặp lại c) hình thiếu d) tìm 5) Which picture means "Come next"? a) b) c) d) 6) What is this shape pattern? a) repeating pattern b) growing pattern 7) What is this shape pattern? a) repeating pattern b) growing pattern c) come next 8) Replacement a) tìm b) cho/ biết rằng c) thay thế d) quy luật hình học 9) Missing shape a) b) c) 10) Shape pattern a) b) c) d)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?