早上 - zǎoshang, 喝 - hē, 吃 - chī, 咖啡 - kāfēi, 牛奶 - niúnǎi, 鸡蛋 - jīdàn, 面包 - miànbāo, 茶 - chá, 水果 - shuǐguǒ, 苹果 - píngguǒ, 果汁 - guǒzhī, 水 - shuǐ, 汽水 - qìshuǐ, 要 - yào, 呢 - ne,

Kuaile hanyu 7-8 słownictwo

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?