свис_ _ уть, трос _ _ ик, яро_ _ ный, изве_ _ ный, вла_ _ ный, радо _ _ ный, сер _ _ е, горе _ _ ный, здра _ _твовать, нена _ _ ный, ко _ _ ный.

Непроизносимые согласные

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?