Означено-особові речення: Відмикаю світанок скрипічним ключем., Відчиняйте двері ясенові., Бережіть це життя., Люби життя у боротьбі щоденній., Неозначено-особові речення: Мене попросили виступити на зборах., Мій вірш надрукують у районній газеті., Ведуть коня вороного., Світло у домівках погасили., Узагальнено-особові речення: Не поклавши, не бери., Чесне діло роби сміло., Не погань криниці, бо схочеш водиці., Хвалою не нагодуєш., Безособові речення: Мені було прикро., Швидко розвиднілося., Пахне в’ялою травою., Там усе правильно записано., Називні речення: Сніг і вітер., Високі айстри, небо синє, твій погляд, милий і ясний., Каштанів шум., Ніч наступу.,
0%
Односкладні речення +
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Ynat06
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?