1) A quale numero decimale corrisponde questa frazione decimale? a) 8 b) 8,0 c) 0,8 2) A quale numero decimale corrisponde questa frazione decimale? a) 50 b) 0,5 c) 5,0 3) A quale numero decimale corrisponde questa frazione decimale? a) 0,03 b) 0,3 c) 30 4) A quale numero decimale corrisponde questa frazione decimale? a) 0,04 b) 0,4 c) 400 5) A quale numero decimale corrisponde questa frazione decimale? a) 9,00 b) 0,9 c) 0,09 6) A quale numero decimale corrisponde questa frazione decimale? a) 0,62 b) 0,26 c) 0,026 7) A quale numero decimale corrisponde questa frazione decimale? a) 9,1 b) 0,91 c) 0,19 8) A quale numero decimale corrisponde questa frazione decimale? a) 0,007 b) 0,7 c) 0,07 9) A quale numero decimale corrisponde questa frazione decimale? a) 0,06 b) 6.000 c) 0,006 10) A quale numero decimale corrisponde questa frazione decimale? a) 7.500 b) 0,075 c) 0,057 11) A quale numero decimale corrisponde questa frazione decimale? a) 0,53 b) 5,3 c) 0,053 12) A quale numero decimale corrisponde questa frazione decimale? a) 0,485 b) 48,5 c) 0,00485 13) A quale numero decimale corrisponde questa frazione decimale? a) 8.060 b) 0,806 c) 0,86
0%
Dalle frazioni decimali ai numeri decimali (livello medio)
Chia sẻ
bởi
Martinas
3ª classe
Primaria
Matematica
Frazioni
Frazioni decimali
Numeri decimali
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đố vui
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?