encounter - зустріч, стикатись, natural habitat - природнє середовище, discover - відкривати, temporary job - тимчасова робота, to be terrified - бути наляканим, ahead - попереду, assure - запевняти, drought - засуха, resemble - нагадувати, predator - хижак, species - види, disturb - турбувати, grab - схоплювати, go for - атакувати, survive - вижити,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?