漂亮 - cantik, 整齐 - kemas, 勤劳 - rajin, 凶 - garang, 英俊 - tampan, 懒惰 - malas, 坏 - buruk, 聪明 - cerdik, bijak, 敏捷 - cergas, 顽皮 - nakal, 弱 - lemah, 三角形 - segi tiga, 正方形 - segi empat sama, 长方形 - segi empat tepat, 圆形 - bulat, 椭圆形 - bujur, 远 - jauh, 近 - dekat, 差一点 - hampir, 疼爱 - sayang, 疑惑 - ragu, 高兴 - gembira, 想念 - rindu, 难过 - sedih, 失望 - kecewa, 悲伤 - sayu, 生气 - marah, 黄色 - kuning, 青色 - hijau, 蓝色 - biru, 白色 - putih, 红色 - merah, 紫色 - ungu, 橙色 - jingga, 黑色 - hitam, 酸 - masam, 咸 - masin, 臭 - busuk, 悦耳 - merdu, 苦 - pahit, 甜 - manis, 香 - harum, 辣 - pedas, 矮 - rendah, 薄 - nipis, 长 - panjang, 小 - kecil, 高 - tinggi, 厚 - tebal, 重 - berat, 大 - besar, 轻 - ringan,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?