踢足球 Tī zúqiú, 打乒乓球 Dǎ pīngpāng qiú, 打羽毛球 Dǎ yǔmáoqiú, 来 Lái, 学习 Xuéxí.

Новые слова китайский, спорт

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?