Māmā - 妈妈, bàba - 爸爸, jiějie - 姐姐, dìdi - 弟弟, Gēge - 哥哥, mèimei - 妹妹, jiārén - 家人, yǒu - 有, kǒu - 口,

Easy Steps to Chinese 1 lesson 7

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?