1) cool a) חם b) נעים c) קריר 2) יער a) street b) forest c) climb 3) leaves a) עלים b) עצים c) עציץ 4) לטפס a) run b) climb c) go 5) sea a) גינה b) ים c) יער 6) לשחות a) climb b) swim c) ran 7) place a) ים b) נחל c) מקום 8) דבש a) plant b) tree c) honey

our world page 84

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?