Avoir la pêche - Быть в отличной форме., Avoir un coup de foudre - Влюбиться с первого взгляда., En avoir marre - устать от чего-то., Avoir la trouille - Бояться, трусить., Avoir la dalle - Быть очень голодным (сленг)., Avoir du bol - Иметь удачу (разговорное)., Avoir les crocs - Быть голодным, как волк (сленг)., Avoir la frousse - Испугаться (разговорное)., Avoir avoir le béguin pour quelqu’un - Влюбиться в кого-то., C'est top ! - Это круто! / Это классно!, C'est nickel ! - Это идеально! / Всё в порядке!, Être partant(e) - Быть за., Être au courant - Быть в курсе., Être crevé(e) - Быть очень уставшим., Être dans la lune - Быть в своих мыслях / Летать в облаках., Ça marche - Идёт, договорились., Ne pas marcher - Не работать, не функционировать., Marcher à fond - Работать на полную (о человеке или механизме)., Aller voir - Пойти посмотреть (проведать кого-то)., Aller chercher - Пойти за чем-то/кем-то (забрать)., T’inquiète pas - Не беспокойся, Pas de souci. - Без проблем., Ça déchire - Это офигенно! / Это потрясно!,
0%
Выражения А1-А2
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Volodina19
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?