Спасибо - Thank you, Рад, что у тебя все в порядке. - I`m glad you are OK., Ты спрашиваешь о ... - You ask me about…, Что касается меня, то я предпочитаю... - As for me, I prefer…, Но если бы у меня был шанс, я бы выбрал... - But if I had a chance, I`d choose…, Согласен: это здорово - ... - I agree that it`s great to…, Рад, что у нас так много общего. - I`m glad we have much in common, Завтра у меня важный тест, - Тomorrow I have an important test,, надо готовиться. - I need to prepare., С наилучшими пожеланиями, твой - My best wishes, your ..., Знаешь, - You know,…, Только что получил твое сообщение, - I`ve just received your message,, Как здорово получить от тебя весточку. - How nice to hear from you., Жаль, но мне пора заканчивать. - Sorry, but I have to finish.,
0%
Email for OGE
Chia sẻ
bởi
Laoshiii
9 класс
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?