cheese, children, chair, chips, ארוחת צהר''ם - lunch, לצפות - watch, לציטט, לשוחח - chat, chocolate, sandwich,

Goals 2 Unit 3 ch for test

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?