1) 电话 a) diànhuà b) diánhuá 2) 手机 a) shǒujì b) shǒujī 3) 地址 a) dízhì b) dìzhǐ 4) 房间 a) fángjiān b) fàngjiān 5) 大学 a) dáxuè b) dàxué 6) 收到 a) shōudáo b) shōudào 7) 号码 a) hàomǎ b) hǎoma 8) 公园 a) gōngyuán b) góngyuān

ДС 1 Юнит 5 Выбрать пиньинь

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?