1) 唱歌 a) 明明正在玩 b) 彬彬正在 c) 美美正在 d) 维维正在 2) 弹吉他 a) 明明正在玩 b) 维维正在 c) 恒恒正在 d) 彬彬正在 3) 电脑游戏 a) 维维正在 b) 明明正在玩 c) 彬彬正在 d) 美美正在 4) 画画 a) 彬彬正在 b) 明明正在玩 c) 美美正在 d) 维维正在 5) 跳舞 a) 丽丽正在 b) 维维正在 c) 彬彬正在 d) 美美正在 6) 阅读 a) 明明正在玩 b) 彬彬正在 c) 丽丽正在 d) 恒恒正在

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?