שפכ - pour, פשט - remove, כסה - cover, קרע - tear, טבל - dip, טרפ - tore apart, אבל - mourn, נחמ - comfort, מאנ - refuse,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?