多次 - kerap kali, 用水清洗 - bilas, 用指甲剪剪指甲 - mengetip, 隙缝 - celah-celah, 避免自己 - menghindarkan diri, 食物中毒 - keracunan makanan, 消灭细菌 - membasmi kuman, 提高意识 - meningkatkan kesedaran, 实践 - mempratikkan, 躲藏 - tersembunyi,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?